FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Name nani

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lm77rw77
12.5M
lm 77 79 81 56 81 79 12500000
VS
lw77rw77lf75rf75
24M
lw 77 69 82 51 90 71 24100000
VS
lw73rw73lm73rm73
3.2M
lw 73 69 75 60 79 70 3210000 1700000
VS
lw72rw72lm71rm71
1.9M
lw 72 67 73 59 75 69 1880000 271000 496000 255000 870000
VS
lw70rw70lm69rm69
1.4M
lw 70 65 72 58 74 68 1360000 78000 30500 46100 79000
VS
lw70rw70lm70rm70
4.9M
lw 70 65 73 58 74 68 4900000 360000
VS
rw70lw70
9.8M
rw 70 63 71 54 75 62 9800000 28700 300000 80000 129000
VS
lw70rw70cam70
363K
lw 70 69 73 51 77 63 363000 20100 12500 34200 40200
VS
lw67rw67lf64rf64
1.4M
lw 67 59 73 41 80 61 1390000 37300 8900 23400 21700
VS
lw67rw67lf64rf64
2.8M
lw 67 59 73 41 80 61 2780000 70000
VS
lw67rw67lm65rm65
1.2M
lw 67 59 73 51 74 60 1180000 40000 11100 32200 25200
VS
lw67cf65cam66
1M
lw 67 59 73 50 78 68 1070000 25200 11000 22300 22200
VS
cam63cm60cf62st60
213K
cam 63 61 66 61 62 60 213000 2500
VS
lw62cf61cam62
372K
lw 62 60 66 42 63 66 372000 10000 11500 15300 20000
rw 62 49 80 47 71 60
cam 62 60 59 26 66 63
VS
cdm 60 53 58 58 58 58
st 56 56 76 50 56 60 29600 5900 6500 11900 9500
cm 54 45 57 55 54 61
gk 53 6 18 35 8 17
cb 52 30 54 71 45 59
st 51 45 54 74 46 43 3200
rm 51 39 59 49 50 64
st 49 45 34 75 42 45
cdm 47 35 47 52 54 45
cb 47 23 56 49 40 52
cb 45 19 45 69 25 38