FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Vitoria Guimaraes

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cam78rm78
9.8M
cam 78 75 78 70 76 82 9800000
VS
lm77cdm71cm76cam77
2.7M
lm 77 74 76 72 77 80 2650000
cdm 63 51 62 66 54 76 129000 2500 2400 5600 1700
st 61 61 56 65 55 68
cb 59 31 60 72 40 52
lb 58 36 69 55 54 71 1000 11600 11000 4000 18800
gk 57 11 38 62 10 32 1200 5600 4600 2500 2500
rb 57 35 60 52 62 66 1200 1500 5700 4900 7600
st 57 62 63 62 56 55
cb 56 21 35 64 31 51
cb 55 27 53 70 36 52
lm 55 53 71 37 58 58
lb 55 49 65 61 63 67 1100 5500 5100 5800 5400
rb 55 33 61 56 46 60 1000 2400 4800 2000 7900
lb 54 35 62 48 57 62 1400
cm 54 51 55 53 56 60 1100 2700 13200 8400 12300
rm 53 52 64 56 58 53
lb 53 40 58 57 53 62
rb 52 19 59 45 51 49
st 51 55 61 57 45 46
cam 50 39 59 46 57 36
gk 50 10 23 62 13 20
rm 50 38 62 57 55 56
cm 48 45 52 49 49 53
lm 48 35 62 40 55 39