FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Vitesse

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
rb 75 44 80 67 73 84 9000000
rb 74 45 75 70 73 82 7400000
rb 67 50 70 65 68 48 6400000
rw 66 64 81 52 67 58 1310000
VS
cf66cam66lw67
7.2M
cf 66 63 79 71 73 73 7200000
lm 63 55 77 41 69 57 4600 7100 20000 11000 20500
rm 62 53 75 60 66 68 39500 6800 11200 4700 11600
gk 61 14 29 47 11 25 1100 3600 6900 5900 4800
st 61 62 62 65 56 63 48000 1100000 38500 28300 22700
gk 60 13 58 60 27 57 2100 2000
cb 54 19 33 64 37 48
gk 50 15 40 49 12 26
cm 49 46 47 63 52 44