FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Universidad Catolica

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
rw 74 74 79 64 73 75
cdm 70 46 75 75 67 77 1330000
cb 68 57 63 68 68 70 2250000
gk 63 9 37 36 13 36 890000 11600 11900 2900 12000
gk 63 19 36 35 13 35
st 63 67 56 68 60 58
lw 61 59 70 54 62 61 1100 3400 3700 6800 2100
cm 59 41 45 62 45 76 1200 3100 7100 4000 10400
cb 56 17 58 68 40 57
lb 56 37 61 69 57 59
lm 56 50 68 57 57 62
rb 55 28 68 51 48 62
rb 54 33 52 61 45 55 1080000 6900 8000 5500 9900
gk 47 10 32 57 15 28
gk 44 15 34 44 11 29
lb 44 28 49 51 37 48
st 42 45 50 36 47 47