FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Union Espanola

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 68 49 51 79 40 51 1240000
cb 62 28 45 74 46 29 1000 9500 10100 7500 10000
cb 60 26 45 74 45 28
lw 60 57 68 63 69 64 1000 3500 5800 4000 3600
st 59 62 60 67 56 47 1000 10600 15500 5300 9000
lb 59 48 69 64 58 70 1400 4500 8600 7000 7800
st 58 62 45 69 53 27 1100
cm 58 41 51 63 58 63 1000 3400 5100 6100 10000
cdm 57 40 39 63 51 51
rb 52 38 61 63 47 53 1000 5400 3300 1700 3200
rw 51 51 61 40 52 47
cm 50 40 61 61 49 45
cam 45 35 59 26 46 63
gk 44 17 36 53 18 19
gk 43 17 41 49 19 22
cb 42 17 53 54 23 45
gk 42 3 41 49 18 22
st 41 51 62 23 42 40
lb 39 23 48 38 40 52