FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Turkey

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cam 73 69 83 77 85 74 730000 208000
gk 70 8 48 76 8 38 158000
gk 69 10 50 74 9 40 5400 61000 12200 44400 34900
cb 66 39 51 79 49 70 8400000
rm 66 52 70 62 73 68 1400 4500 7400 10500 6500
rm 65 57 70 63 72 68 1000 8000 2900 6900 1500
gk 65 12 44 68 10 44 5000 5800 115000 26100 49800
cb 64 37 47 80 48 67 38100 7700 5300 3100 1700
VS
lm64rm64lw63rw63
1.8M
lm 64 68 67 64 65 64 1790000
cb 48 40 45 54 31 48 7900