FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB TSV 1860 Munchen

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
st 80 81 81 80 81 75 31900000
cdm 78 56 69 70 78 81 6600000
VS
cdm78cm76
6.7M
cdm 78 62 69 75 67 79 6700000
VS
cdm 78 58 73 72 80 82 9000000 10100000
VS
cdm78cm76rb76rm72
7.4M
cdm 78 60 70 76 68 80 7400000 13300000
VS
cdm77cm71cb78
8.9M
cdm 77 41 61 74 68 82 8900000
cb 77 44 70 79 52 70 6400000
VS
cb77rb72
6.7M
cb 77 48 73 82 59 70 6700000
lb 75 65 67 77 82 71 6100000
VS
lwb 74 53 75 72 73 78 1290000
cdm 73 64 56 74 67 81 3850000
st 60 64 63 54 58 53 158000 29400 34300 27500 26400
cdm 59 33 67 57 54 66
cb 58 33 49 68 46 50 1100 4000 4000 2300 3500
st 58 61 60 66 57 57
rb 58 23 73 67 46 62 2500 3400 5300 5300 6200
cdm 57 39 59 59 47 71 1000 3500 4400 4700 7400
st 56 53 59 42 65 62 1300 3600 5300 4200 6200
lm 55 51 72 49 57 68
rb 52 35 52 57 49 56
rb 51 20 61 62 31 59
gk 50 11 34 62 16 34 1300 3400 6400 6000 9700
rw 47 49 62 57 49 57
cb 46 17 47 54 27 38
cb 46 13 56 51 17 49