FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Sweden

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cam73cm70lw73rw73
8.9M
cam 73 72 54 57 84 60 8900000 129790
gk 70 5 49 47 9 51 314000 44500
VS
cf69cam69st67rm67
2.9M
cf 69 75 71 71 79 67 2890000 60000
st 69 78 68 66 82 73 1120000 55000
cdm 61 31 47 69 40 74 8700 2800 4100 6200 8000
st 60 63 68 51 51 60
cam 60 57 64 34 58 55 4500 5300