FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB SG Dynamo Dresden

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cdm 60 35 53 65 58 55 2100 8200 6000 1400 3700
cb 59 26 33 85 34 32 10600 4500 7500 6600 7900
lb 58 41 71 62 61 68 1200 1900 4100 6500 5900
cdm 58 42 45 72 44 68
st 58 63 74 77 58 56 31500 15900 10900 18700 15200
st 57 60 51 66 50 59 1000 4600 10600 2700 9300
cam 57 46 55 34 61 55
gk 57 13 36 54 17 23
lw 57 51 70 54 57 62
rb 56 50 73 49 58 76
cm 56 49 45 61 56 69
cam 56 51 62 51 58 56
st 56 56 63 66 57 62
cb 56 24 60 71 33 42 1000 4000 5000 2800 3000
VS
cdm 56 47 57 68 45 71 1000 3500 2000 5000 3400
cam 55 50 62 65 57 53
cb 55 28 57 62 39 55
st 55 57 54 75 47 55
VS
rw 55 47 71 54 51 52 1500 6000 6300 4800 10200
lb 55 39 64 53 50 68
cm 54 50 56 57 55 67
lm 54 54 55 27 61 55 1100 4500 9300 4800 6000
gk 53 9 36 62 13 28
st 53 57 62 62 51 57
gk 50 6 24 45 25 21
gk 49 7 34 64 14 19
cam 47 47 56 30 48 43
cb 46 19 52 57 25 46
st 46 50 58 33 51 46
cdm 44 34 56 53 45 45