FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Rio Ave FC

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lb75lm72cdm73
17.6M
lb 75 62 76 65 76 82 17600000
lb 74 65 77 63 71 81 9900000
VS
lb72lm70
4.7M
lb 72 51 69 58 75 72 4740000
st 62 63 60 62 58 63
lb 62 42 66 59 52 75 1000 3700 5800 5400 3600
cam 62 61 55 52 59 53 1000 3800 5100 5100 10100
st 58 61 65 72 61 60
cdm 56 17 51 74 44 64
cam 55 46 60 64 67 61
st 55 58 62 59 60 52
rb 54 36 57 60 51 57
VS
cdm 54 37 51 64 44 70
cm 53 37 54 57 52 61
cdm 52 23 56 58 45 64 1000 5500 1900 2600 2200
st 50 65 45 47 48 44
VS
st 50 57 65 38 47 45 1100 4000 8200 8600 10000
st 48 61 50 34 41 42
gk 46 14 37 54 12 47