FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB RC Strasbourg Alsace

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
rb72lb72rm69rwb72
5.4M
rb 72 53 81 77 77 75 5400000
cb 71 35 70 70 58 71 4240000
VS
cm63cdm62lm62
2K
cm 63 59 58 61 64 68 1900 2500 4600 6100 9000
cb 63 29 48 67 32 50 26400 4800 5700 12700 3000
cm 62 61 54 63 62 57
VS
cm 60 50 60 67 60 67 2600 11200
cam 60 63 55 50 59 59 1600 1000 5000 3900 1100
st 60 66 58 70 56 63 7600 9000 6100 3300 3700
cdm 59 51 46 56 46 60
lb 59 23 63 61 52 55
rb 59 39 69 65 67 63 5500 4000 2900 2300 11300
cb 59 36 28 73 40 58 14100 2900 5700 9400 14400
cam 58 57 45 62 60 50
gk 58 10 34 60 16 21 3200 6000 5300 7100 10800
cm 58 26 56 64 49 78 1000 3600 4300 5400 8700
cm 58 51 56 39 59 68 1200 5900 5900 1800 2200
st 57 62 58 55 60 56
cdm 57 34 51 54 51 48
VS
cb 56 18 44 71 23 63
lb 56 26 60 60 46 64 1100 7800 4000 4100 6800
VS
rb 56 33 68 57 56 61 1300 5000 5700 9400 8100
st 56 61 67 62 59 50
gk 56 11 38 37 11 37
st 56 58 57 68 54 62
cb 56 14 44 75 24 54
rb 54 45 62 59 53 60
lw 54 53 62 51 57 48
cdm 52 30 51 57 44 61
cam 51 51 72 56 53 59
st 51 48 66 24 59 49
gk 51 7 36 50 8 27
st 51 56 69 50 62 43
st 50 57 69 45 45 57
cb 50 23 68 62 29 49
cm 48 37 40 71 45 51
gk 48 7 34 43 10 17
cb 48 17 65 67 29 49
cm 47 41 54 42 50 36
cam 47 37 51 40 49 40
cm 43 24 57 34 45 47