FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Paraguay

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 66 74 43 71 62 45
st 63 63 64 70 55 62
st 63 64 44 76 54 53
st 63 58 69 64 60 68
gk 63 9 27 52 17 18
st 63 66 61 65 62 54
cdm 62 49 53 65 59 66
cm 62 44 57 61 56 62
cm 62 57 45 52 57 63
cb 61 31 45 62 44 55
cb 61 23 31 71 45 59
lm 61 39 71 55 65 63
cm 61 46 65 55 60 71
rb 61 41 67 66 50 71
cdm 61 40 54 54 56 71
cb 61 26 56 72 23 57
cdm 60 46 57 62 58 65
cb 60 41 59 68 41 59
gk 59 15 29 53 10 26
lw 59 60 68 61 59 65
rm 59 56 67 59 63 70
rb 59 37 63 47 61 60
rm 59 59 72 49 63 61
cb 58 40 37 71 48 49
rm 58 49 60 39 59 55
gk 58 9 34 61 12 30
rm 58 52 74 51 61 53
cm 58 38 36 70 52 38
st 58 62 61 61 50 57
rb 57 38 58 60 53 56
gk 57 11 36 40 13 43
cm 57 44 62 37 54 56
cb 56 23 46 71 25 55
cb 56 16 51 74 27 48
lm 56 57 62 38 57 57
cb 56 38 62 65 17 62
lb 56 44 61 58 51 69
rb 55 21 74 40 50 68
gk 55 13 34 59 9 42
cm 55 28 55 51 54 67
gk 54 14 39 68 13 28
lb 54 26 57 62 46 55
lb 54 24 53 50 45 51
st 53 56 63 40 51 54
st 53 56 51 55 57 52
cm 53 40 57 32 57 57
st 53 54 59 41 54 49
cb 53 37 61 62 36 64
lb 52 28 56 69 34 57
cm 52 48 57 55 51 60
cb 52 18 57 65 9 66
cam 52 43 60 40 49 54
st 51 52 62 44 52 49