FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB PAOK

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cdm71cm70
3.9M
cdm 71 59 72 68 71 79 3880000
st 68 74 56 65 67 44 1030000 9800 9100 17800 14000
VS
rw67lw67rm66cam66
1K
rw 67 69 66 57 72 68 1400 3800 12900 2200 1800
VS
rm 66 61 72 43 68 68
rf 65 70 74 67 68 59 11900 15100 9900 14800 2200
st 64 66 75 63 63 45 16300 34300 11000 10600 12000
VS
lw64rm64lm64cam64
2K
lw 64 64 66 58 72 68 2300
st 64 67 68 63 59 63 940000 11400 7000 8000 13600
st 62 65 68 62 62 58
cb 62 22 57 63 37 56 1200 2600 4900 6500 12100
lb 60 28 63 56 52 64 1000 7200 6900 7100 9600
lb 60 45 58 63 48 64 900000 5700 8000 5200 10800
cm 60 54 61 43 59 74 5700 4900 6500 4600 6600
cm 60 51 62 47 57 72
lb 59 27 62 55 51 63
gk 59 11 38 53 13 26 800000 20300 158000 9500 10300
VS
st 59 57 69 62 55 62
cam 59 58 65 36 62 62
st 58 61 58 58 55 41
VS
cam 57 54 60 41 59 48 3000 3400 4300 4400 10300
rb 57 23 70 53 49 57 1400 4200 4700 3500 7100
cm 56 56 61 70 62 67
VS
cm 56 47 59 54 57 56 1400 3500 4400 7500 8500
cdm 55 39 61 51 55 58
cb 54 22 57 65 26 51
cam 54 50 58 52 51 56 1000 4400 18800 11800 6000
st 53 60 59 48 51 50
lm 52 37 57 40 61 50 1000 3000 2400 6400 5800
rw 51 50 72 40 54 58
gk 51 14 28 35 15 24
gk 50 11 28 57 11 25
rw 49 51 74 39 52 54
lb 48 24 51 52 45 51
cdm 47 23 52 52 41 51