FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Newcastle Jets

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 74 75 83 71 73 74 10000000
rb 73 40 67 83 49 83 2450000
cdm 73 63 76 81 62 83 6200000
rb 69 46 80 75 66 82 1660000
st 58 64 66 53 59 67 1100 10700 18500 12000 17800
cam 57 56 65 35 67 49 1000 3200 18400 12500 12800
lb 56 48 61 60 55 65 1000 7400 9700 11100
rm 54 47 60 43 55 57 1100
cam 54 51 51 36 57 27
cm 53 46 59 48 54 59
cb 53 24 53 70 34 62
st 52 59 53 61 43 45
rm 51 49 63 36 60 70
st 51 53 55 66 51 42
cm 51 41 46 53 42 69 1000 5400 7000 12600 5000
cb 51 36 30 71 27 58
cm 51 46 57 50 49 68
lm 51 48 51 61 49 57
st 49 52 56 54 48 47
cb 49 25 54 60 49 62
cb 47 20 48 57 41 61
cb 47 17 54 63 21 52
rb 46 22 50 47 40 53
cam 46 39 57 58 48 49 1200 5600 7100 7000 3000
rm 45 43 71 52 44 27 1000 9400 5500 4100 5700
gk 45 10 25 45 9 46
gk 42 10 41 60 15 14
st 41 44 61 48 37 47