FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB N.E.C.

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 76 58 56 79 53 63 7700000
cb 75 57 57 80 50 62 3390000
VS
rm 70 60 77 51 77 68 2000000
gk 69 6 40 55 8 26
gk 62 31 47 63 17 65 2200 6500 5900 1800 7000
st 62 65 65 60 57 61
lb 57 33 62 56 51 65 1200 3100 3800 9100 6400
cam 57 51 59 24 58 50
st 57 60 62 62 52 51
gk 56 8 45 58 14 28
rb 55 17 62 64 53 60
st 53 57 28 65 47 52
st 51 48 62 44 58 44
gk 46 8 23 52 12 33