FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Melbourne Victory

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
rb 73 40 67 83 49 83 2450000
VS
rm71st68cam71
5.3M
rm 71 68 77 54 75 65 5300000
cb 70 28 69 81 30 71 10900000
st 64 68 66 70 65 64 1260000
cb 62 29 37 68 37 49 1200 3200 5300 7000 11800
cdm 58 49 57 63 44 71 49100 8400 9600 8000 11600
cam 58 56 61 63 68 63 1200 2200 12100 7900 8600
st 55 55 65 49 62 52 1000 4700 13200 4700 13300
gk 54 8 29 59 12 29 1100 7700 28000 5300 11700
lm 54 56 58 43 62 40 1000 3700 5200 10000 2800
cb 53 24 53 68 35 52
cb 51 35 49 61 55 59
gk 50 7 28 58 11 28
rw 48 50 65 63 51 33
lb 47 25 60 47 39 47 1300 7400 8100 2900 3200
cm 44 43 55 28 50 37
cm 44 30 57 43 40 58
lb 42 23 59 44 24 57