FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Melbourne City

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
st81cf81lw81cam80
37.8M
st 81 84 81 67 81 78 37800000
cb 72 50 77 80 55 77 5400000
gk 66 14 52 57 19 20 3350000
cb 65 28 35 71 40 61
lw 58 54 73 49 57 48 1100 2300 2300 1800 2500
cb 57 25 42 71 34 63 3900 4800 9900 1700 1100
cam 57 53 52 53 57 43 1100 4900 6000 9600 6000
st 56 57 52 70 49 59
st 53 51 67 49 55 56 1200 4000 7200 4100 7000
cm 52 34 55 48 51 76
cb 52 34 40 60 41 54
cm 51 49 53 62 46 63
cam 51 49 40 59 51 42
gk 51 10 45 55 9 28 1000 9600 7800 11000 9600
cb 51 27 37 63 34 51
cm 50 51 51 47 47 60
lw 50 41 75 49 52 63
cam 50 48 68 50 48 38 1100 3700 5800 5800 13600
cb 49 38 62 54 45 62
rw 46 38 61 30 45 44
st 46 51 59 52 46 41
rm 45 46 68 46 44 60
gk 44 11 26 43 8 22
cb 43 23 48 57 34 48
gk 40 12 45 57 10 47