FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB IFK Goteborg

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lb75lm74
5.7M
lb 75 55 78 67 75 80 5700000
VS
lm75lb76
5.5M
lm 75 53 77 68 76 77 5500000
rm 60 51 62 69 56 76 5600000
cb 60 14 47 69 38 55 19100 2400 4300 5100 10900
VS
lm 60 67 65 57 63 58 1100 3400 5300 8000 9300
st 59 66 66 54 49 63
rb 58 40 79 58 47 81 16900 10000 8000 7200 6100
cm 58 37 56 61 52 72 4200 4900 3400 7100 14700
cm 58 49 58 60 60 66 16200 3000 9500 1200 3800
cm 57 49 46 70 53 62
st 57 58 62 77 47 70 1000 2500 5200 1700 4400
lb 56 43 63 59 52 69
rm 56 43 58 67 51 71 2600 2400 14800 11100 7600
cm 55 40 49 70 57 59
cb 54 41 59 59 52 61
gk 54 4 26 51 8 29
rb 53 29 51 56 47 62
cb 53 20 51 66 33 52 1100 6500 4100 1500 2300
lb 53 45 70 61 50 70 8000 9800 8600 11200 10000
st 53 59 67 42 56 66 14900
lm 52 44 61 48 58 57
gk 52 10 27 60 9 34
cb 52 31 30 59 38 59
lm 50 41 62 21 55 28
lb 50 17 61 48 45 59 1000
lm 48 40 58 24 55 45
gk 48 14 27 65 7 28
cb 47 24 46 69 25 54
rm 47 37 61 35 51 51
cm 47 37 46 63 45 55
rb 46 26 57 34 46 53
cm 46 33 55 48 48 51
cb 45 41 50 62 38 51
gk 44 9 28 56 9 18
rm 44 47 47 43 50 43
cb 44 14 52 57 22 52
cb 44 10 52 67 24 26
cm 43 30 45 61 41 60
gk 42 10 34 66 14 32
lb 41 22 48 47 36 52
rb 41 17 51 43 45 49