FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Hibernian

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
rw83lw83cam81
185M
rw 83 84 86 81 89 82 185200000
rb 59 54 57 60 59 66 18700 4000 1200 2300 6400
VS
cb 58 36 61 66 53 68 36100 4800 6500 1900 2400
lm 57 50 67 50 60 53
lm 56 53 70 49 58 54 26800
cb 56 30 57 60 50 66
cm 55 51 58 59 61 62
VS
st55cam52lm52
1K
st 55 58 55 57 52 48 1000 7000 7300 1700 1400
cb 54 23 57 60 35 68
cb 54 33 62 71 45 57
gk 53 10 37 68 16 28
rb 52 29 62 55 50 65
st 52 54 51 72 45 51
rm 52 33 57 57 57 57
rm 52 55 73 50 54 46
lb 51 42 45 50 55 62
st 51 52 73 54 51 48
cm 51 39 43 57 57 46
gk 50 5 17 58 11 16
cm 50 38 51 65 48 66
cb 44 19 57 38 34 53
st 44 47 48 39 44 49
cm 42 25 53 45 42 46
lm 41 32 55 38 47 45