FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Helsingborgs IF

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cb77
13.9M
cb 77 48 69 80 59 69 13900000
st 76 79 72 74 72 70 6000000 30000000
VS
st69cf68cam67
2.7M
st 69 74 64 61 63 67 2670000 182000
VS
cm69cam69cdm70
7.6M
cm 69 63 73 84 71 78 7600000
st 60 62 57 68 60 60
lm 58 57 79 44 60 64 1000 27300 16600 8800 15500
cb 57 30 54 69 43 62 163000 2100
st 55 56 53 74 50 51 1000 2700 5400 2700 1600
st 52 54 39 71 43 27
rm 51 46 50 62 47 64 1100 4300 3000 1700 5900
cm 50 36 51 36 46 49
lb 48 28 65 45 48 52 2700 4700 7000 13800 11800
cm 47 27 51 34 45 47
st 47 51 52 53 46 50
cm 46 28 54 37 46 57
st 45 53 56 47 35 55
cm 45 28 43 33 44 57
rm 44 24 62 40 42 53
st 44 47 57 44 38 49