FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Halmstads BK

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
rm 77 72 80 68 81 79 6200000 19000000
st 54 57 57 59 47 62 1200 3400 5400 2400 2700
rb 53 29 62 63 46 71
cb 53 25 48 71 28 51
gk 53 6 21 44 8 18
cm 52 32 51 71 56 66
rm 52 42 62 49 54 57
st 51 51 45 61 49 39
cb 51 21 46 68 28 55
cb 50 17 54 66 27 54
rb 50 24 67 51 45 63
lb 49 39 68 62 47 62
cdm 49 24 48 60 43 63
st 48 49 59 63 51 56
lm 48 39 73 45 49 42
cm 48 33 56 41 51 54
gk 47 14 25 51 9 23
cm 46 34 57 49 51 57
lm 46 38 58 32 54 45
st 44 48 61 48 46 53
cm 41 27 50 62 40 49
st 41 42 43 68 35 53
st 41 51 49 42 35 48
rm 41 25 57 44 45 47