FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB FC Anzhi Makhachkala

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
lb 83 73 90 79 79 89 95100000
VS
st80cf80rf80
37.4M
st 80 83 86 72 79 74 37400000
VS
st76cf77cam77
19.2M
st 76 81 82 65 80 79 19200000
VS
st 72 78 81 56 73 67 920000 274000 213000 213000 496000
cdm 72 39 69 64 69 83 2990000
VS
cdm 71 46 70 74 70 63 5900000
VS
lm68cam69lw68cf67
299K
lm 68 64 64 28 74 71 299000 32200 95000 43400 200000
VS
lm67lb66cam67cm66
35K
lm 67 59 69 63 70 69 34800 13200 11200 32200 69000
gk 65 11 47 55 12 50 20400 6300 8200 27100 27200
rm 65 60 81 54 63 58 14200 5300 11000 16000 28800
lm 62 60 64 60 62 59 1100 6600 8000 6500 12000
cm 60 42 65 58 51 62
st 59 58 63 61 62 60 1000 5300 6400 4000 14000
cb 58 20 53 80 33 59
lb 57 40 42 69 45 58
gk 57 11 40 62 11 37 1300 3300 4000 6000 10800
rb 57 40 60 47 39 65
lm 57 48 63 47 60 48
st 51 52 66 50 56 40
st 50 49 52 63 50 54
gk 49 14 35 59 16 28
st 47 50 48 53 43 42