FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Club Brugge KV

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cdm 75 46 74 83 67 78 7000000
rm 71 63 77 72 77 68 7200000
rb 70 62 76 74 74 78
cam 67 58 75 68 70 82 10400000
cdm 63 46 41 65 48 64 630000 10900 7300 5000 8200
gk 62 9 50 72 11 31 2310000 7500 11200 3000 14000
st 61 62 59 71 59 62
cdm 60 51 28 75 52 63
st 60 61 57 67 59 61 1100 10000 7800 8000 8200
rw 59 63 74 50 64 65 1600 4400 5500 3800 5400
cb 58 18 58 66 41 57 1100 11100 11400 3800 10200
cm 57 48 62 52 55 64
gk 55 9 23 55 11 12
cam 54 43 61 54 57 68
gk 53 10 38 44 10 28
gk 53 11 50 59 11 27
st 49 47 64 45 57 43
st 48 51 57 45 51 35
cdm 47 27 53 57 38 45
cb 44 14 51 46 23 52