FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Cameroon

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cdm 62 20 56 64 49 67 65000 8300 10500 4000 12100
gk 61 12 50 20 11 22 1000 13200 5800 21200
cdm 60 26 28 76 41 77 16400 1000 3900 2900 12000
gk 60 11 49 19 10 21
VS
cb 60 25 53 80 27 63
cb 56 19 63 60 33 68
cb 53 16 62 65 34 67
cb 52 28 57 56 29 54
cdm 52 27 53 55 45 55
gk 51 17 40 61 17 23 1200
lb 50 23 59 43 51 51
cm 50 52 63 61 49 44
cm 50 44 58 52 60 63 9500
gk 50 10 34 62 10 26
cm 48 51 61 63 47 42
cb 48 16 53 58 21 54