FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB CD Palestino

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 55 11 37 52 12 27
rw 52 53 68 47 56 45
cam 52 43 59 34 52 53 1200 1400 6600 5400 9700
cam 51 43 66 52 53 47 1100 4800 3200 6000 4800
cam 50 51 52 45 54 40
cm 50 36 45 61 49 53 1100 8900 4800 6200 5100
cam 50 43 61 36 52 62
lb 50 22 40 52 34 65
st 49 46 65 61 48 45 1000
st 49 56 72 29 48 51 1000 2500 4000 3100 4700
cm 47 29 60 47 50 54 1200
st 47 49 47 29 54 49
cm 46 29 44 54 43 40
cb 45 14 50 52 17 45
rb 45 19 57 40 41 49
gk 45 5 34 62 6 46
cam 44 38 60 34 49 37
st 44 42 53 59 35 56
st 44 47 56 48 41 44
st 42 46 51 45 42 43
cf 41 42 59 41 39 51
cm 41 23 58 46 45 52
cb 41 13 54 48 18 52