FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Australia

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cf 71 82 70 49 86 65 342000 90000
gk 70 34 40 49 29 43 7600 191000
rw 69 64 69 62 85 60 97000 129000
rb 69 42 79 79 58 56 3740000 230000
VS
rm 66 61 67 65 68 69 2500 7100 17000 5000 1900
cam 61 53 52 51 63 57 4100 9000 2200 11700
cam 58 51 51 50 59 35
st 56 58 66 51 64 58 2400 4300 10500 6200 10000