FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB AEK Athens

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cam79cf79
107M
cam 79 78 81 81 84 79 107000000
lm 76 62 81 72 72 86 5500000
VS
cb 76 43 76 79 55 68 6400000
lm 75 62 77 69 75 86 3750000
lm 64 62 67 63 69 65 24600 2100 5200 9400 13000
cam 63 59 59 44 66 60
cm 62 55 69 53 62 76
st 62 62 67 68 62 57 2000 4000 4400 3400 11800
cb 62 27 44 74 29 56
st 61 60 62 52 63 60 7400 9400 7100 2800 5200
cdm 61 50 46 73 55 74
lb 60 45 63 57 62 67 1100 5000 6000 3600 14300
rb 60 30 67 55 60 66
VS
cam60cm57cf60
1K
cam 60 59 64 62 59 49 1200 3100 9500 3900 13000
cam 59 59 61 62 55 60
lm 59 53 66 28 61 55
cm 59 49 55 66 62 54 1000
cb 58 13 61 60 40 55 1000 3400 4900 2900 2000
gk 57 8 28 57 10 33
gk 57 8 17 57 10 21
lm 57 52 67 57 54 61 10900 1500 6400 3500 5100
cb 57 26 57 61 46 59 1000
rm 57 60 68 46 47 51 7700 5700 5500 4400 13100
st 56 57 62 66 56 57
cb 56 30 58 62 51 64
rb 56 42 62 51 60 59
cb 56 20 42 67 32 59
VS
lb55lm53
5K
lb 55 40 57 61 59 60 4600 2400 4500 2800 2000
gk 53 8 21 59 9 27
cm 52 34 59 46 52 53
lm 48 49 63 38 57 38
gk 48 8 27 44 8 32
lb 47 24 64 55 53 50