FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Mùa World Legend Performance Consistency Excellent

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cf94st93lw94
3.5B
cf 94 96 97 88 97 88 3499700000 900000000
cb 93 73 87 95 86 98 2527900000
VS
cb 93 63 90 91 72 97 3842700000 650000000
st 93 98 90 94 84 80 3943100000 1399900000
cdm 92 84 88 90 85 92 845900000
cb 92 36 83 86 59 97 436500000
VS
rb91rm87cm87
2.4B
rb 91 65 94 90 85 96 2361400000
cb 91 64 89 92 69 93 2368200000
cb 91 71 86 96 72 93 4966500000
st 91 97 86 92 82 89 434600000
cb 91 60 85 95 76 91 3100900000
VS
st 91 96 95 83 92 87 496000000
VS
cm91cam90cf90
12.7B
cm 91 83 92 95 90 97 12746700000
cb 91 37 84 91 62 85 425300000 199900000
gk 91 11 39 70 12 35 1846100000 233900000
st 90 97 92 84 82 85 713600000 959900000
VS
cm90cdm92
1.1B
cm 90 69 85 95 81 99 1112500000
cb 90 48 87 97 71 90 645100000
VS
lwb90lb90lm83
864M
lwb 90 50 92 90 80 94 864200000
VS
lw89rw89st86
401M
lw 89 85 89 84 94 80 400800000
gk 87 23 56 68 25 40 435500000