FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Latvia

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 66 66 74 74 54 73
cdm 61 62 65 57 53 62
gk 61 16 39 58 16 34 1000 3100 5200 5600 7700
cb 61 49 65 78 51 54 2700
cb 61 46 63 77 51 58
st 61 63 63 68 61 70 1600 5800 6900 2000 2600
cam 60 46 62 35 56 55
gk 60 16 34 46 20 38
st 60 62 63 67 58 71
gk 60 14 34 45 18 33
st 58 65 57 62 56 52
cb 58 39 61 64 39 65
cdm 56 32 53 63 52 64 1100
rb 56 39 67 65 53 67
st 55 62 54 58 51 61
cf 55 62 57 61 61 66
lb 54 24 63 59 60 63
rm 54 59 65 56 65 44
cf 54 53 61 62 57 47
lb 53 27 62 64 50 62
rw 52 56 66 44 60 50
cb 52 39 63 54 38 52
cb 51 19 53 61 23 58
gk 48 10 24 56 16 25