FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Congo

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cdm80rwb82rm79cm78
15.3M
cdm 80 56 88 83 82 84 15300000 14000000
cb 72 54 51 86 38 65 970000 23900 74000 26300 102000
cb 71 46 32 92 41 50 660000 22600 10600 24700 16000
cdm 67 46 63 68 55 79 1700 3900 6400 5200 9500
cb 67 45 30 89 42 32
st 66 67 76 64 66 61 1100 4200 5000 8500 7700
st 66 64 83 61 69 58 10400 11100 1000 1200 11000
VS
cm65cdm65cam64
31K
cm 65 62 64 81 60 76 30900 3800 5000 6400 9900
lb 64 39 67 58 57 62
lb 64 18 62 55 64 64 4200 2000 5200 2400 2300
rw 62 52 71 29 63 54
cb 62 23 50 73 29 46 1000 5100 5200 7600 8600
lm 62 51 80 57 66 60
st 61 62 67 47 66 51 10100
cb 60 19 58 72 32 60
cb 60 20 55 78 27 62
st 60 62 62 79 59 59
cb 60 18 61 71 31 56
lw 59 59 70 61 54 66
st 59 56 60 78 51 68
cdm 59 47 69 63 60 66 1600 2100
gk 59 11 37 48 16 32
gk 59 12 53 60 15 28 10900 4100 4500 3700 2000
st 58 58 68 53 56 54
lm 58 55 73 62 62 62
st 58 56 61 67 62 62
st 58 63 68 77 56 60
cdm 57 60 65 56 65 69
st 56 53 71 29 64 54
cdm 56 30 67 81 50 67
st 56 60 57 79 42 52
lb 55 29 71 65 60 62 1100 2500 7300 9700 10000
st 55 35 72 70 51 50 12700
cb 55 20 54 84 25 59
st 54 55 68 49 59 56
rb 54 33 61 66 45 54
cb 54 22 50 50 47 57
cm 51 47 65 63 58 67
st 51 55 65 33 49 45
cdm 50 31 67 66 47 63
st 50 55 47 59 45 41
cm 49 31 57 68 44 55