FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Quốc tịch Belarus

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cam 62 53 54 50 69 45
cam 62 51 57 47 67 45
cb 62 30 43 71 33 45 2000
cam 62 61 55 52 59 53 1000 3800 5100 5100 10100
cb 62 37 41 73 46 57
rm 62 59 60 41 60 60
cam 60 57 53 51 61 54
cb 60 21 60 68 39 64
gk 59 12 39 51 9 24 1000 5600 7700 11200 11200
cdm 58 36 46 63 52 66
cam 58 59 56 58 65 62
cdm 58 20 59 57 34 57
gk 58 4 14 57 9 21
cdm 57 46 61 55 62 55
cdm 57 43 53 56 44 64
st 56 55 59 75 51 55
lm 56 55 62 45 58 60
cb 56 43 43 64 50 46
cam 56 53 57 46 63 49 1100 2300 1000 11400 11400
lm 55 52 55 35 60 61
cb 54 21 27 69 19 65
lb 54 44 58 64 45 55
lb 54 43 54 64 45 55
rb 54 18 49 63 26 66 2100 5000 4400 7000 7000
rm 54 30 57 54 57 53
gk 53 7 39 56 10 32
rb 53 46 46 50 58 51
gk 53 9 42 64 8 23
gk 53 8 21 62 9 24
cam 51 40 57 51 53 57
lm 44 46 64 41 43 56