FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ Name gerrard

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cm 83 80 79 82 78 87 810500000 675000000 218300000 406800000 85600000
VS
cm80rm78cdm75lm78
225M
cm 80 78 77 78 77 85 225400000 56000000
VS
cm77cam76rm75cdm72
2M
cm 77 75 71 74 67 82 2140000 8500000 12900000 30100000 7900000
VS
cm76rm75cdm73lm75
7.7M
cm 76 76 76 74 71 84 7700000 4200000
cm 74 72 60 73 68 75 307000 278000 407000 396000 438000
VS
cm74rm73cdm70lm73
185K
cm 74 72 72 71 67 82 185000 1540000 750000 920000 750000
VS
cm74rm73cdm71lm73
131K
cm 74 74 72 70 70 80 131000 3060000 1580000 2280000 1910000
VS
cam74cm75lm74cf73
57K
cam 74 71 70 73 64 80 57000 2420000 960000 1490000 990000
VS
cam72cm72rm71lm71
1.2M
cam 72 71 67 70 66 70 1160000 308000 300000 295000 406000
VS
cam71cm72rm71lm71
8.7M
cam 71 68 69 73 63 74 8700000 130000
VS
cam71cm72rm71lm71
12K
cam 71 68 68 69 63 73 11800 328000 81000 84000 148000
cm 69 67 43 65 61 69 11600000
cm 69 69 43 69 60 68
cb 56 22 46 65 40 62
cb 54 19 46 62 41 61
cb 53 20 36 66 30 51
cm 43 40 59 40 47 48