FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB United States

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lm65rw64lw64cf63
4.7M
lm 65 61 74 62 64 67 4740000 2000
VS
cam64cf64st61rm65
281K
cam 64 61 74 53 70 75 281000 19200 10400 11400 5200
cb 60 37 52 75 34 65 8900 7400
st 58 57 76 57 63 54 9300 10100
st 52 49 72 62 51 53