FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Tromso IL

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 58 10 44 45 11 28 2300 3500 5000 7700 6100
cm 56 51 47 58 55 62
lw 55 51 66 47 59 55
cb 55 28 43 69 28 60
cb 54 22 58 70 46 42
cdm 54 18 42 72 42 67 2200 3700 5100 9600 10000
lw 54 56 71 56 52 54 1400 2800 5000 7400 11900
cb 54 17 52 63 43 53 2000 15600 1800 198000 3600
lb 54 29 68 50 56 67
cdm 54 16 59 53 43 54
cm 53 55 37 55 49 31 32100 4000 5900 5500 14200
gk 53 9 17 43 10 17 1200 6000 1300 1500 6600
rw 53 54 66 40 53 58
st 53 50 60 59 53 50 1000 3700 5400 2900 2900
gk 52 11 22 51 13 29
rb 52 45 76 60 53 63
gk 51 12 31 54 11 26
cm 51 29 54 64 42 70
cm 51 53 62 60 56 59
st 51 53 55 57 49 46
gk 51 9 27 44 12 21
rb 50 54 62 47 58 58
cdm 50 40 51 53 46 53
cb 50 29 61 62 39 42
st 50 51 51 63 46 50
gk 49 5 23 45 8 19
st 49 51 72 40 48 45
cdm 48 44 46 65 47 65
rb 48 27 41 59 54 69
cm 47 40 58 53 39 53
lb 47 25 69 23 44 48
st 46 49 65 43 53 45
gk 45 6 40 35 11 11
st 44 50 45 53 45 46
rm 44 42 49 43 45 43
cb 43 17 49 48 24 48