FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Tondela

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 60 11 39 51 10 35
cb 60 39 60 69 45 55 1000 2700 4600 4500 7700
lb 58 42 59 58 58 73 1200 4100 1200 1900 1500
cb 57 40 35 63 40 61 1000 2000 6100 3100 7000
cdm 57 42 46 68 50 68 1000 3200 5400 4400 5600
cb 56 9 65 70 43 52
st 56 49 76 60 63 46 1200
lw 55 52 68 59 58 52
cam 55 46 64 34 61 34
lb 55 41 44 57 60 48
rb 44 21 57 38 47 53