FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Sandecja Nowy Sacz

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cam 59 50 58 59 61 57 1000 2700 4700 1100 1600
st 57 57 66 72 55 65
lb 53 36 64 55 55 56 1100 7700 6400 6300 6000
st 52 48 61 70 50 69
lb 52 43 59 59 47 24 1200 3600 4400 7600 5300
cdm 52 24 28 67 41 60
rb 52 38 65 57 43 61 1200 2000 4800 4300 4200
lm 52 41 60 51 51 57
VS
lm 52 53 44 63 52 57 1000 5400 4700 4700 8900
cb 52 17 45 57 19 47
rb 51 37 60 45 46 62
lm 51 38 67 53 50 52
gk 50 11 23 52 11 20
cb 49 17 48 68 23 55
cam 49 40 45 58 53 56
cb 49 11 48 65 23 53
gk 49 7 40 43 6 28
rm 48 35 58 48 53 53
gk 47 12 30 36 11 27
cm 47 33 61 37 45 57
st 44 45 51 62 40 49
st 43 45 52 67 40 48
rm 43 38 53 58 45 45
cm 42 31 55 30 35 53
cm 42 33 51 55 39 49
gk 40 7 13 45 10 19
cam 40 21 57 45 40 48