FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Red Star FC

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lf80cam80lw80
21.2M
lf 80 81 81 73 79 77 21200000
gk 71 10 39 57 16 43 7000000
cm 57 49 57 62 53 55 1000 3200 3800 7100 6400
cb 56 26 45 81 37 50
st 55 59 55 62 47 54
st 54 55 46 56 55 43
gk 53 6 37 56 7 29
rb 51 24 58 55 45 55
rw 51 54 69 62 59 54 1000
cdm 48 31 52 72 46 50
cm 46 44 57 51 47 51