FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Queretaro

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cam89lw89
666M
cam 89 86 90 79 96 87 666300000
VS
lm80lw79cam78rm80
2.7M
lm 80 69 84 66 83 81 2740000
VS
st 79 88 80 75 83 82 9500000
VS
cb 79 50 78 80 65 79 6800000
VS
rm 77 75 85 66 80 80 1320000
cm 76 69 75 86 76 85 4720000
cb 75 51 83 91 52 86 2590000
VS
rb 75 51 82 59 78 82 1160000
VS
cm 73 71 82 79 79 83 770000
cb 73 54 56 84 45 56 1240000
cam 70 63 45 66 78 39
VS
cam68cm65
1K
cam 68 63 62 53 72 63 1000 14300 10000 8700 10500
cb 65 43 66 75 56 79
lw 63 65 68 66 67 67
st 60 63 38 79 55 64 1000 2900 5800 7000 8200
gk 60 16 51 68 15 33
VS
cam 59 59 68 59 62 47
lm 59 45 65 49 63 68
st 58 59 40 76 57 56
cdm 58 40 57 60 56 67
VS
cam 58 58 61 62 60 56
rm 55 45 50 54 56 58
cb 55 33 61 64 54 59
st 54 57 47 66 59 50
cb 54 22 59 55 28 56
cb 53 28 58 67 33 57 1300 3000 7000 4800 7200
gk 53 20 46 65 20 29
cdm 50 35 33 66 50 58