FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Paris FC

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
lm 77 72 78 63 80 77 8300000
rb 74 41 74 80 66 81 3620000
VS
rw 58 61 66 59 54 49 1100 1900 8200 6300 11000
lw 56 64 66 49 62 56 2200
lm 56 51 66 44 58 61
gk 56 10 43 60 11 20 21400 3100 4800 6900 10100
gk 54 10 20 58 12 23
cb 54 11 48 77 27 46
cam 54 46 59 48 56 52
cam 53 47 52 47 53 58
lm 53 49 58 52 53 61
st 52 54 66 62 44 60
lb 52 31 58 52 51 58
cb 52 15 46 78 28 59
cm 52 53 57 34 54 36
rb 52 22 58 62 48 52
cb 52 23 62 69 40 62
st 52 55 44 75 45 56
cdm 51 39 58 49 53 65
cam 51 48 60 32 52 38
cm 51 39 57 53 52 62
cm 51 40 52 54 50 58
rm 51 48 62 49 57 45
lb 51 25 57 58 48 57
gk 50 4 12 29 8 16
st 48 50 59 47 49 57
rw 46 46 62 34 51 26