FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Ostersunds FK

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 64 62 73 67 66 68
cb 63 28 71 74 52 56
lm 63 53 76 73 67 68
cm 63 37 62 52 62 81
cm 62 43 39 51 62 66
cb 60 23 58 67 50 52
VS
cf 60 62 70 56 62 68
cb 60 45 57 75 50 72 1100 2700 5000 3400 7000
cm 60 53 57 47 61 69
cm 59 51 55 55 61 54
cf 59 57 64 62 59 63 1300 3900 5000 1700 4200
rm 59 41 72 48 67 73
lb 59 29 62 54 56 67
gk 59 10 24 46 12 27
cb 58 24 51 78 50 64
rb 57 35 64 55 47 72 1000 8500 6000 6700 9800
st 57 56 65 79 56 61
VS
cb57rwb57cdm56
1K
cb 57 31 71 61 50 74 1300 5900 5100 5800 7100
cb 57 24 50 74 56 60
lb 57 20 73 67 55 62
gk 56 15 45 73 17 32
gk 56 14 28 61 16 32
st 55 55 67 55 56 72
lm 55 32 80 50 56 69
cm 54 45 62 52 60 62
gk 54 17 33 64 14 31 1000 6200 7200 2300 3300
st 52 46 68 79 43 67
cm 50 35 48 45 50 56
cam 49 43 67 28 56 39