FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB N.E.C.

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cb 81 63 61 84 58 68 7700000
cb 80 62 62 85 55 67 3390000
VS
rm 75 65 82 56 82 73 2000000
gk 74 11 45 60 13 31
gk 67 36 52 68 22 70 2200 6500 5900 1800 7000
st 67 70 70 65 62 66
lb 62 38 67 61 56 70 1200 3100 3800 9100 6400
cam 62 56 64 29 63 55
st 62 65 67 67 57 56
gk 61 13 50 63 19 33
rb 60 22 67 69 58 65
st 58 62 33 70 52 57
st 56 53 67 49 63 49
gk 51 13 28 57 17 38