FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Modena

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
rb 76 36 83 62 73 83 9300000
cb 76 37 69 79 53 64 5100000
st 76 82 73 70 75 61 1830000
rb 76 44 85 74 76 82 11400000 22700000
rb 75 35 78 82 55 71 7300000
VS
rb75cb78
7.8M
rb 75 36 79 82 57 73 7800000
cb 74 33 66 80 51 58 2480000
cb 73 39 49 77 53 60 3160000
cb 73 33 56 75 51 60 2730000
st 72 77 78 76 69 75 6300000