FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Lorca FC

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
rm59lm59cam58
rm 59 57 70 43 63 54
VS
lb 56 26 65 57 50 75
VS
cdm56cm52cam49
11K
cdm 56 34 52 48 40 50 10500
gk 56 11 52 51 12 35
cb 56 29 28 71 42 63
VS
lb56cb57
1K
lb 56 30 54 64 51 62 1000 4700 3900 5300 9500
VS
st 55 57 48 61 52 44
cb 55 18 43 57 41 55
st 55 50 59 57 53 62
VS
cam 55 43 63 31 57 32
cb 55 23 45 64 34 66 1100 3000 4700 7100 4000
VS
st55cf53
st 55 57 68 65 45 51
rb 54 41 68 52 51 62
cdm 54 50 28 55 49 28
rm 54 47 61 33 54 49
VS
cm54cdm49cam56
cm 54 59 57 62 53 54
cdm 54 51 58 63 42 66
VS
cm53cam54cdm44
cm 53 45 48 37 57 49
VS
cdm 53 24 49 64 43 63
VS
lm 53 50 51 37 59 44
gk 53 7 27 52 4 20
VS
cb 52 22 51 61 40 49
rb 52 26 60 56 40 68
st 52 57 57 43 50 45
st 51 51 65 60 54 59
VS
rm 51 55 57 50 52 59
gk 51 12 40 43 7 34
gk 50 4 23 52 11 30
cb 50 17 43 71 28 42