FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Lokomotiv Moscow

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
rb 86 60 78 87 67 89 47300000
cb 85 71 77 89 65 85 32700000
cb 83 64 70 86 63 76 5000000
cb 82 61 67 85 61 74 1900000
rb 81 62 70 84 65 80 2270000 21100000
cdm 77 44 74 69 74 88 2990000
VS
rm74cam75rw75
10.5M
rm 74 74 75 69 69 71 10500000
cb 74 37 49 79 60 73
VS
cdm73cm71
1.3M
cdm 73 52 71 73 72 72 1280000
rm 71 65 74 55 69 71 4700000 20000 11700 6700 29000
cb 71 26 45 83 55 72 3490000
gk 71 14 55 57 18 32
cb 71 37 50 77 60 74 495000 8300 21200 17500 24700
cb 71 50 67 73 57 73 26400 10200 7700 16700 13500
gk 70 14 63 55 18 58 315000 26900 52000 42500 1500
cdm 68 44 64 77 57 72 540000 10100 15900 6500 10500
rb 67 56 76 57 59 74 366000 5000 10100 9100 8400
rb 67 56 70 55 62 63
cdm 66 56 51 65 62 75
cdm 65 48 63 68 61 62 1100 1000 9000 1900 12900
cdm 63 25 64 62 39 62
lm 60 57 68 69 63 62 1100 6600 7400 7700 9900
cb 59 24 60 67 29 52
rb 56 34 59 45 50 55
cam 56 62 56 35 63 68
lm 55 54 57 57 66 53
gk 55 19 46 56 15 28 1000
rb 53 33 59 48 47 56 1000
rm 53 57 56 69 60 39 1100 3800 3400 7200 11200
cdm 51 41 44 46 45 34 1200