FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Karlsruher SC

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 83 21 56 74 20 38 38000000
VS
rb79rm76rwb79rw74
48.3M
rb 79 51 86 72 74 77 48300000
VS
rm79rb76cm76cdm76
11.3M
rm 79 76 79 77 81 81 11300000 22000000
cb 76 46 74 72 49 63 5900000
cb 76 48 77 75 54 71 6500000
cb 74 25 65 79 39 63 4960000
VS
cam 73 77 68 66 71 76 5000000
gk 67 6 36 62 7 38 6800 10600
gk 67 6 36 62 7 38 3800 4300 4700 4100 3600
cb 63 45 45 69 55 59 11300000
cdm 56 50 33 83 44 65 1500 5300 3200 5600 11800
cdm 51 36 45 52 40 55
cb 48 13 46 57 20 28
rm 47 41 56 41 49 43
lb 45 23 55 46 43 41
lm 44 42 57 29 49 41
lm 42 37 57 39 45 43