FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB KRC Genk

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
gk 80 11 44 59 12 34 178900000
rb 68 40 66 67 43 75 1640000
rm 65 53 85 58 73 58 4970000
st 64 74 57 50 54 72 4400 29500 23800 12600 24000
st 63 65 65 71 65 66 40000 35300 17900 4300 13600
st 61 59 50 70 55 60 4300 1200 2200 1000 1000
cm 61 61 40 58 55 71 1100 4000 5500 5100 8800
cb 59 49 65 65 50 57
cam 48 31 64 35 53 43
rm 48 38 66 19 58 34 1200
lm 48 43 58 32 51 34
rm 47 53 62 47 51 41 1000 9900 5400 2200 2200
rm 46 32 53 40 52 42
lb 44 19 51 40 42 48
cm 44 25 54 33 38 47
cm 42 25 56 41 43 47