FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Jaguares De Chiapas

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
st 76 77 78 80 73 76 11400000
VS
lm75lw74cam73rm75
2.7M
lm 75 64 79 61 78 76 2740000
VS
cb74rb74lm67lb74
5M
cb 74 54 80 69 55 79 5000000
rm 73 64 85 64 78 80 7100000
VS
rm 72 70 80 61 75 75 1320000
st 72 73 70 72 73 73 4840000
gk 72 28 40 63 21 30 1400000
VS
lwb71lm68lb70lw67
900K
lwb 71 39 76 70 70 77 900000
cb 70 46 78 86 47 81 2590000
cb 69 51 68 78 59 70 1390000
rwb 69 51 78 66 66 76 920000
cm 66 49 59 64 58 71
cb 58 29 54 62 45 50 1400 3900 7500 7500 8300
cm 58 47 64 29 63 72 1200 8000 4900 6400 11900
cm 57 53 54 49 53 76
cb 57 40 57 66 42 63
st 56 57 56 62 55 54 1100 2800 4700 2800 7200
lb 56 42 62 59 57 70 1100 4300 6500 5800 7000
st 55 53 62 67 59 52 1100 3200 5600 3500 7000
cb 55 29 28 69 38 51
gk 53 15 46 58 14 21 2000 4300 3600 3100 2900
rb 53 40 58 58 50 64
rm 53 49 63 53 57 61
gk 52 11 41 57 11 13 1000 2500 6500 6200 9300
gk 51 9 37 57 10 15
st 51 52 43 65 51 40
rm 51 45 57 49 57 25
cb 51 26 28 53 51 45
cm 50 52 65 52 56 52
lw 49 46 54 48 55 42
cb 49 21 46 53 21 38
lm 47 42 57 38 51 39
cm 47 29 46 28 44 34
cdm 47 34 54 49 31 58
rm 46 46 58 39 50 53
cm 46 36 57 49 51 34
cm 45 46 53 50 49 23