FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Hungary

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
VS
cam64cm61
3.2M
cam 64 59 55 56 73 53 3230000
cb 61 50 43 71 30 48
gk 58 17 26 57 15 28 19000 1400 4400 7600 1700
cb 58 48 45 71 27 37
st 58 60 62 49 61 46
cdm 58 49 57 66 55 62
rb 58 52 57 62 56 64
lb 57 40 63 48 63 51
cdm 57 29 44 76 42 62
VS
st 57 62 68 39 62 57
rw 56 50 69 55 57 57
lw 55 60 63 33 56 48
lb 55 17 62 50 52 51
cam 55 51 63 33 60 49
cdm 55 49 54 51 50 58
lb 54 43 65 59 51 49
cdm 54 24 60 57 53 62
cb 54 34 51 68 26 63
rb 53 32 57 60 48 58
rm 52 46 63 36 52 50
rb 52 45 62 57 52 52
cdm 52 29 56 57 47 57
cam 51 42 64 40 56 49
lb 51 26 64 57 46 57
rb 49 30 60 50 50 42