FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Heracles Almelo

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
cm 56 51 36 48 57 52
lb 56 43 62 54 54 63 1200 5100 12600 7200 12000
lw 55 51 35 46 61 26
gk 54 8 41 55 8 32
cb 54 18 57 62 54 57
st 54 55 38 71 47 52
VS
cb 53 39 60 66 56 58 1000 6400 5600 5700 6300
st 52 54 57 65 50 42
cdm 52 33 28 66 39 39 1100 2300 5700 4600 10000
cm 51 48 60 40 50 55 1000 4700 7000 8100 11600
lb 51 33 67 53 56 52
rb 50 29 57 52 53 53
cdm 50 38 38 50 44 40 1100 6400 5900 5000 7000
cm 50 34 58 33 51 56
lb 49 20 47 51 50 46
cb 48 23 56 53 24 34
cb 46 30 39 49 28 45 1000 5100 4000 7800 9200