FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Tính thuế FO3

Enter numbers only, and more than 1000EP

Giá
Hoa hồng
Giảm giá
Coupon
Thu nhập

Tìm chi tiết

Tìm kiếm cầu thủ CLB Greece

Tiết
Giá thấpcao caothấp
Vị trí Chỉ số Dứt điểm Tốc độ Sức mạnh Rê bóng Thể lực
rf 66 72 74 68 63 58 1500 2000
rw 66 68 68 69 64 68 3300 5000 8500 1400 15300
rw 65 67 67 68 63 67 6700 4900 1500 1500 9500
st 63 65 66 67 63 66 9200 10400
cdm 61 48 49 72 46 66 497000 12500 9200 3200 12100
cb 61 28 62 63 46 57
cb 61 34 54 67 45 58 1300 4000 5300 8200 11400
lm 61 57 66 30 66 62
cb 60 51 57 64 49 62 1700 2000
lb 59 47 65 52 58 62 3000 2900 6900 5100 12000
st 58 57 64 62 62 68
cam 58 56 58 34 54 57
rw 57 48 60 29 62 68
cb 57 17 36 64 29 61
lm 57 52 61 48 60 57
rb 57 44 62 51 54 58
lb 51 42 56 54 49 57